Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 15
Bộ: lì 力 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフフノ丨一一フ一一一丨ノ丶フノ
Unicode: U+208B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1