Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kǔn ㄎㄨㄣˇTổng nét: 17
Bộ:
lì 力 (+15 nét)
Hình thái:
⿱𠡠困Nét bút:
一ノ丶ノ丶丨ノ丶フノ丨フ一丨ノ丶一Unicode:
U+208B7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận