Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huà ㄏㄨㄚˋ
Tổng nét: 2
Bộ: bǐ 匕 (+0 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: ノフ
Unicode: U+2090E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0