Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄋㄧˇ, níng ㄋㄧㄥˊ, xián ㄒㄧㄢˊ, ㄧˊ, ㄧˇ
Tổng nét: 9
Bộ: bǐ 匕 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フフ丶ノ一一ノ丶
Unicode: U+20918
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0