Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qiū ㄑㄧㄡTổng nét: 10
Bộ:
yī 一 (+9 nét),
bǐ 匕 (+8 nét)
Hình thái:
⿱北丘Nét bút:
丨一一一フノ丨一丨一Unicode:
U+20922Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận