Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shén ㄕㄣˊ, shèn ㄕㄣˋ, shí ㄕˊ
Tổng nét: 9
Bộ: fāng 匚 (+7 nét), xǐ 匸 (+7 nét)
Nét bút: 丨一一一丨一ノフ一
Unicode: U+20944
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0