Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kōu ㄎㄡ, ōu ㄛㄨ, ㄑㄩ
Tổng nét: 15
Bộ: fāng 匚 (+13 nét), xǐ 匸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一ノフフ丶フ
Unicode: U+2095D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1