Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huì ㄏㄨㄟˋ,
sà ㄙㄚˋTổng nét: 6
Bộ:
shí 十 (+4 nét)
Hình thái:
⿻十⿰十十Nét bút:
一丨一丨一丨Unicode:
U+20983Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận