Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
běn ㄅㄣˇ,
tāo ㄊㄠTổng nét: 6
Bộ:
shí 十 (+4 nét)
Hình thái:
⿱仌十Nét bút:
ノ丶ノ丶一丨Unicode:
U+2098DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận