Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pī ㄆㄧTổng nét: 7
Bộ:
shí 十 (+5 nét)
Hình thái:
⿱灭十Nét bút:
一丶ノノ丶一丨Unicode:
U+20993Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận