Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shù ㄕㄨˋ,
xì ㄒㄧˋTổng nét: 8
Bộ:
shí 十 (+6 nét)
Hình thái:
⿰甘甘Nét bút:
一丨丨一一丨丨一Unicode:
U+2099CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận