Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qū ㄑㄩ,
xū ㄒㄩTổng nét: 7
Bộ:
yī 乙 (+6 nét),
bǔ 卜 (+5 nét)
Hình thái:
⿱⺊⿹⺄六Nét bút:
フ一フ丶一ノ丶Unicode:
U+209DDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận