Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cī ㄘ,
cí ㄘˊ,
zī ㄗTổng nét: 8
Bộ:
bǔ 卜 (+6 nét)
Hình thái:
⿱䒑⿰幺卜Nét bút:
丶ノ一フフ丶丨丶Unicode:
U+209E6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận