Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huǐ ㄏㄨㄟˇTổng nét: 9
Bộ:
bǔ 卜 (+7 nét)
Hình thái:
⿰每卜Nét bút:
ノ一フフ丶一丶丨丶Unicode:
U+209E9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận