Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kè ㄎㄜˋ,
kēi ㄎㄟTổng nét: 10
Bộ:
bǔ 卜 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⿱⺊㓁水Nét bút:
丨一丶フノフ丨フノ丶Unicode:
U+209F6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận