Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǔ ㄌㄨˇTổng nét: 10
Bộ:
bǔ 卜 (+8 nét),
lǔ 鹵 (+0 nét)
Hình thái:
⿱⺊⿴囗必Nét bút:
丨一丨フ丶フ丶ノ丶一Unicode:
U+209F8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận