Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ, kēi ㄎㄟ
Tổng nét: 10
Bộ: bǔ 卜 (+8 nét)
Nét bút: 丨一丨フ一丨ノノノ丶
Unicode: U+209F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1