Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, shèng ㄕㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: bǔ 卜 (+12 nét)
Nét bút: 丨一丨フフ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
Unicode: U+20A07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1