Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dǐ ㄉㄧˇTổng nét: 6
Bộ:
hàn 厂 (+4 nét)
Hình thái:
⿸厂氏Nét bút:
一ノノフ一フUnicode:
U+20A3FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận