Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Tổng nét: 7
Bộ: hàn 厂 (+5 nét)
Hình thái: 丿𠂉
Nét bút: 一ノ丶ノノ一丨
Unicode: U+20A44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0