Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhǐ ㄓˇTổng nét: 8
Bộ:
hàn 厂 (+6 nét)
Hình thái:
⿸厂旨Nét bút:
一ノ一フ丨フ一一Unicode:
U+20A4AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận