Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Tổng nét: 8
Bộ: hàn 厂 (+6 nét)
Nét bút: 一ノ一一一フノ丶
Thương Hiệt: MSV (一尸女)
Unicode: U+20A50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: san4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0