Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xí ㄒㄧˊTổng nét: 9
Bộ:
hàn 厂 (+7 nét)
Hình thái:
⿸厂⿴囗仌Nét bút:
一ノ丨フノ丶ノ丶一Unicode:
U+20A5BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận