Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
měng ㄇㄥˇTổng nét: 9
Bộ:
hàn 厂 (+7 nét)
Hình thái:
⿸厂坐Nét bút:
一ノノ丶ノ丶一丨一Unicode:
U+20A5CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận