Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nú ㄋㄨˊ,
nǔ ㄋㄨˇTổng nét: 10
Bộ:
hàn 厂 (+8 nét)
Hình thái:
⿸厂孥Nét bút:
一ノフノ一フ丶フ丨一Unicode:
U+20A68Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận