Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, ㄌㄧˋ, Tái ㄊㄞˊ
Tổng nét: 10
Bộ: hàn 厂 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Unicode: U+20A6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2