Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lì ㄌㄧˋTổng nét: 10
Bộ:
hàn 厂 (+8 nét)
Hình thái:
⿸厂林Nét bút:
一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶Unicode:
U+20A75Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận