Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shù ㄕㄨˋTổng nét: 11
Bộ:
hàn 厂 (+9 nét)
Hình thái:
⿸厂⿳匕米一Nét bút:
一ノ一フ丶ノ一丨ノ丶一Unicode:
U+20A7DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận