Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dào ㄉㄠˋTổng nét: 11
Bộ:
hàn 厂 (+9 nét)
Hình thái:
⿸厂⿰禾欠Nét bút:
一ノノ一丨ノ丶ノフノ丶Unicode:
U+20A81Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận