Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lài ㄌㄞˋ,
lì ㄌㄧˋTổng nét: 10
Bộ:
hàn 厂 (+8 nét)
Hình thái:
⿸厂苗Nét bút:
一ノ一丨一丨丨フ一丨一Unicode:
U+20A84Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận