Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cī ㄘ,
cuó ㄘㄨㄛˊTổng nét: 11
Bộ:
hàn 厂 (+9 nét)
Hình thái:
⿸厂差Nét bút:
一ノ丶ノ一一丨一ノ一丨一Unicode:
U+20A89Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận