Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nǔ ㄋㄨˇTổng nét: 13
Bộ:
hàn 厂 (+11 nét)
Hình thái:
⿸厂⿱奴糹Nét bút:
一ノフノ丶フ丶フフ丶丨ノ丶Unicode:
U+20A93Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận