Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yín ㄧㄣˊTổng nét: 13
Bộ:
hàn 厂 (+11 nét)
Hình thái:
⿸厂⿰⿱⺤古又Nét bút:
一ノノ丶丶ノ一丨丨フ一フ丶Unicode:
U+20A94Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận