Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lì ㄌㄧˋTổng nét: 13
Bộ:
hàn 厂 (+11 nét)
Hình thái:
⿸厂埜Nét bút:
一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一丨一Unicode:
U+20A96Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận