Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: hàn 厂 (+12 nét)
Hình thái: 廿
Nét bút: 一ノ一丨丨一丶ノノ丶丶ノノ丶
Unicode: U+20A9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1