Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lì ㄌㄧˋTổng nét: 15
Bộ:
hàn 厂 (+13 nét)
Hình thái:
⿸厂⿱秝心Nét bút:
一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶フ丶丶Unicode:
U+20AB1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận