Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: hàn 厂 (+14 nét), wǎ 瓦 (+10 nét)
Nét bút: 一ノ一丨フ丨丨一丶フ一フフ丶
Unicode: U+20AB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1