Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ
Tổng nét: 20
Bộ: hàn 厂 (+18 nét)
Nét bút: 一ノ一丨丨一一一一ノ丨フ丨丨一一丶フ丶丶
Unicode: U+20AC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: hàn 厂 (+18 nét)
Nét bút: 一ノ一丨丨一一一一ノ丨フ丨丨一一丶フ丶丶
Unicode: U+20AC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0