Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ, tián ㄊㄧㄢˊ
Tổng nét: 21
Bộ: hàn 厂 (+19 nét)
Nét bút: 一ノ一フ丨フ一一一フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+20AC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0