Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xì ㄒㄧˋTổng nét: 23
Bộ:
hàn 厂 (+21 nét)
Hình thái:
⿸厂贔Nét bút:
一ノ丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: MBCC (一月金金)
Unicode:
U+20ACDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận