Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dì ㄉㄧˋTổng nét: 5
Bộ:
sī 厶 (+3 nét)
Hình thái:
⿱厶⿹⺄力Nét bút:
フ丶フフノUnicode:
U+20ADCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận