Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ái ㄚㄧˊ,
dāi ㄉㄞTổng nét: 6
Bộ:
sī 厶 (+4 nét)
Hình thái:
⿱厶木Nét bút:
フ丶一丨ノ丶Unicode:
U+20AE1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận