Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dì ㄉㄧˋTổng nét: 7
Bộ:
sī 厶 (+5 nét)
Hình thái:
⿱厶⿱冖巾Nét bút:
フ丶丶フ丨フ丨Unicode:
U+20AE6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận