Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sā ㄙㄚTổng nét: 11
Bộ:
sī 厶 (+9 nét)
Hình thái:
⿺⿵⿱厶大三三Nét bút:
フ丶一ノ丶一一一一一一Unicode:
U+20AFDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận