Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jiǎ ㄐㄧㄚˇTổng nét: 12
Bộ:
sī 厶 (+10 nét)
Hình thái:
⿱厸⿱冖舛Nét bút:
フ丶フ丶丶フノフ丶一フ丨Unicode:
U+20B02Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận