Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mē ㄇㄜ,
méi ㄇㄟˊ,
mò ㄇㄛˋTổng nét: 4
Bộ:
yòu 又 (+2 nét)
Hình thái:
⿱刀又Nét bút:
フノフ丶Unicode:
U+20B1BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận