Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì ㄅㄧˋ,
fú ㄈㄨˊ,
fù ㄈㄨˋTổng nét: 4
Bộ:
yòu 又 (+2 nét)
Hình thái:
⿸卩又Nét bút:
フ丨フ丶Unicode:
U+20B1DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận