Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shì ㄕˋTổng nét: 9
Bộ:
yòu 又 (+7 nét)
Hình thái:
⿱⿳屮一口又Nét bút:
フ丨丨一丨フ一フ丶Unicode:
U+20B46Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận