Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sāng ㄙㄤ
Tổng nét: 10
Bộ: yòu 又 (+8 nét)
Nét bút: フ丶フ丶フ丶一丨丨一ノフ
Unicode: U+20B4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1