Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ, gèng ㄍㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yòu 又 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶一ノ丶フ丶
Unicode: U+20B4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1